Giá xe Hyundai tháng 8/2018
Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 8/2018
Các mẫu xe du lịch mang thương hiệu Hyundai hiện đang được Hyundai Thành Công nhập khẩu, lắp ráp và phân phối tại Việt Nam với gần 10 mẫu xe thuộc các phân khúc khác nhau.
Bảng giá xe Hyundai tháng 8/2016 được Báo Gia đình Việt Nam cập nhật mới nhất. (Thông tin và giá xe mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy từng thời điểm và chính sách bán hàng của đại lý).
Hãng xe |
Phiên bản xe |
Giá xe (Triệu VNĐ) |
Hyundai |
Grand I10 1.0 MT base - hatchback |
315 |
Hyundai |
Grand I101.0 MT- hatchback |
355 |
Hyundai |
Grand I101.2 MT base- hatchback |
330 |
Hyundai |
Grand I101.2 MT - hatchback |
370 |
Hyundai |
Grand I101.0 AT- hatchback |
380 |
Hyundai |
Grand I101.2 AT - hatchback |
399 |
Hyundai |
Grand I10 1.2 MT base - sedan |
350 |
Hyundai |
Grand I101.2 MT - sedan |
390 |
Hyundai |
Grand I101.2 AT - sedan |
415 |
Hyundai |
I20 Active 1.4AT-hatchback |
607 |
Hyundai |
Accent 1.4 AT 5 cửa -hatchback |
570 |
Hyundai |
Accent 1.4 AT sedan |
592 |
Hyundai |
Accent 1.4 MT sedan |
543 |
Hyundai |
Elantra 1.6 MT- sedan |
549 |
Hyundai |
Elantra 1.6 AT- sedan |
620 |
Hyundai |
Elantra Sport 1.6 AT- sedan |
729 |
Hyundai |
Elantra 2.0 AT- sedan |
659 |
Hyundai |
Creta 1.6 AT- máy dầu - CUV |
828 |
Hyundai |
Creta 1.6 AT-máy xăng-CUV |
787 |
Hyundai |
Kona 1.6 AT-máy xăng-SUV |
call |
Hyundai |
Sonata 2.0 AT- sedan |
1024 |
Genesis |
Genesis G90 3.8 - sedan |
3400 |
Genesis |
Genesis G90 5.0- sedan |
4068 |
Hyundai |
Tucson 2.0L xăng, tiêu chuẩn - SUV |
760 |
Hyundai |
Tucson 2.0L xăng, đặc biệt - SUV |
827 |
Hyundai |
Tucson 2.0L máy dầu - SUV |
890 |
Hyundai |
Tucson 1.6L T-GDi xăng - SUV |
882 |
Hyundai |
Santafe 2.2L máy dầu bản thường- SUV |
970 |
Hyundai |
Santafe 2.2L máy dầu bản đặc biệt- SUV |
1070 |
Hyundai |
Santafe 2.4L máy xăng bản thường- SUV |
898 |
Hyundai |
Santafe 2.4L máy xăng bản đặc biệt- SUV |
1020 |
Hyundai |
Starex 2.5 MT 3 chỗ máy dầu |
797 |
Theo GiaDinhVietNam